FortiGate 40F Firewall SD WAN thông minh bảo mật dữ liệu cho doanh nghiệp
FortiGate 40F mang đến giải pháp bảo mật toàn diện trong một thiết bị nhỏ gọn, không quạt, phù hợp cho văn phòng chi nhánh và doanh nghiệp vừa & nhỏ. Đây là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, độ an toàn và chi phí – giúp doanh nghiệp yên tâm mở rộng hạ tầng mà vẫn giữ mạng vận hành trơn tru.
(Giá chưa bao gồm VAT, giá có thể thay đổi theo thực tế kho hàng hóa, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trước).
Giá: 14,900,000 đ
Thêm vào giỏ
Mua ngay
FortiGate 40F (FG-40F): Firewall SD-WAN
thông minh, bảo mật dữ liệu cho doanh nghiệp
1. Giới thiệu sản phẩm
FortiGate 40F mang đến giải pháp bảo mật toàn diện trong một thiết bị nhỏ gọn, không quạt, phù hợp cho văn phòng chi nhánh và doanh nghiệp vừa & nhỏ. Đây là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, độ an toàn và chi phí – giúp doanh nghiệp yên tâm mở rộng hạ tầng mà vẫn giữ mạng vận hành trơn tru.

Firewall FortiGate 40F mặt trước
2. Điểm nổi bật
-
An toàn tối đa cho hệ thống – tích hợp IPS, NGFW và Threat Protection giúp phát hiện, chặn đứng tấn công mạng, bảo vệ dữ liệu quan trọng.
-
Quản lý đa đường truyền thông minh – SD-WAN tối ưu lưu lượng, tự động chọn tuyến tốt nhất cho ứng dụng quan trọng (video call, SaaS, ERP...).
-
VPN mạnh mẽ cho làm việc từ xa – hỗ trợ cả SSL-VPN và IPsec, giúp nhân sự kết nối an toàn vào hệ thống nội bộ dù làm việc tại văn phòng hay ngoài công ty.
-
Thiết kế nhỏ gọn, êm ái – hoạt động fanless, không gây tiếng ồn, phù hợp đặt ngay tại bàn IT hoặc phòng server nhỏ.
-
Dễ mở rộng & quản trị – kết nối trực tiếp switch hoặc Access Point, dễ dàng nâng cấp mạng nội bộ mà không cần thêm nhiều thiết bị trung gian.

Firewall FortiGate 40F cổng kết nối
3. Bảng thông số kỹ thuật FortiGate 40F (FG-40F)
|
Hạng mục |
Thông số chi tiết |
|
Giao diện mạng |
5 × GE RJ45 (1 × WAN/DMZ, 3 × Internal, 1 × FortiLink) 1 × Console, 1 × USB |
|
Throughput Firewall |
5 Gbps |
|
Hiệu năng hệ thống |
7,5 Mpps Độ trễ trung bình: 2,97 µs |
|
Phiên TCP đồng thời |
700.000 phiên |
|
Phiên/giây |
35.000 phiên/giây |
|
Policy |
Tối đa 5.000 policy |
|
VPN IPsec |
4,4 Gbps Tối đa 200 site-to-site VPN 250 client-to-gateway VPN |
|
VPN SSL |
490 Mbps Hỗ trợ 200 user đồng thời |
|
Thông lượng bảo mật |
IPS: 1 Gbps NGFW: 800 Mbps Threat Protection: 600 Mbps |
|
Kiểm tra SSL |
310 Mbps throughput 320 CPS 55.000 phiên đồng thời |
|
VDOM |
Tối đa 10 VDOM |
|
Mở rộng Switch/AP |
16 switch 16 FortiAP (8 ở chế độ tunnel) |
|
FortiToken |
Tối đa 500 |
|
HA (High Availability) |
Active-Active, Active-Passive, Clustering |
|
Nguồn & Công suất |
12VDC-3A adapter Tiêu thụ TB: 7,74 W Tiêu thụ tối đa: 9,46 W |
|
Thiết kế |
Không quạt (fanless), độ ồn 0 dBA |
|
Kích thước & Khối lượng |
38,5 × 216 × 160 mm ~1 kg |
|
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 0–40 °C Độ ẩm: 10–90% RH (không ngưng tụ) |
|
Chứng nhận |
USGv6/IPv6, FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |

Võ Minh chuyên hỗ trợ đánh giá toàn bộ hệ thống, thiết kế cách phân quyền truy cập an toàn và dễ quản lý – triển khai VPN/SD-WAN – giám sát & cảnh báo sự cố. Giải pháp giúp doanh nghiệp vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí IT.

Thêm vào giỏ









HOTLINE:
0931 800 700
TOP