FortiGate 80F Tường lửa thế hệ mới SD WAN thông minh cho doanh nghiệp
FortiGate 80F là tường lửa thế hệ mới (NGFW) tích hợp SD-WAN, hiệu năng cao trong thân máy nhỏ gọn, không quạt. Thiết bị nhận diện ứng dụng chi tiết, cập nhật mối đe dọa nhờ FortiGuard và dùng bộ xử lý bảo mật chuyên dụng (SPU) để vừa an toàn vừa nhanh, phù hợp với doanh nghiệp muốn nâng cấp hạ tầng mạng an toàn, dễ quản trị.
(Giá chưa bao gồm VAT, giá có thể thay đổi theo thực tế kho hàng hóa, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trước).
Giá: 28,900,000 đ
Thêm vào giỏ
Mua ngay
FortiGate 80F (FG-80F) Tường lửa thế hệ mới, SD-WAN thông minh cho doanh nghiệp
1. Giới thiệu sản phẩm
FortiGate 80F là tường lửa thế hệ mới (NGFW) tích hợp SD-WAN, hiệu năng cao trong thân máy nhỏ gọn, không quạt. Thiết bị nhận diện ứng dụng chi tiết, cập nhật mối đe dọa nhờ FortiGuard và dùng bộ xử lý bảo mật chuyên dụng (SPU) để vừa an toàn vừa nhanh, phù hợp với doanh nghiệp muốn nâng cấp hạ tầng mạng an toàn, dễ quản trị.

Thiết bị Firewall FortiGate 80F
2. Điểm nổi bật
-
Bảo mật chiều sâu: Kiểm soát ứng dụng, chống xâm nhập, lọc web/virus, kiểm tra SSL; chính sách truy cập rõ ràng theo từng nhóm người dùng.
-
SD-WAN theo ứng dụng: Tự động chọn đường truyền tốt nhất cho họp trực tuyến, ERP/CRM hay dịch vụ Cloud – giảm trễ, hạn chế nghẽn.
-
Sẵn sàng làm việc từ xa: Hỗ trợ IPsec VPN & SSL-VPN tốc độ cao, truy cập tài nguyên nội bộ an toàn mọi nơi.
-
Vận hành êm & gọn: Thiết kế fanless 0 dBA; cổng FortiLink quản lý trực tiếp switch/AP để mở rộng mạng dễ dàng.
-
Cập nhật thông minh: Nền tảng FortiGuard Labs dùng AI cung cấp dữ liệu mối đe dọa liên tục.

Cổng kết nối FortiGate 80F
3. Bảng thông số kỹ thuật FortiGate 80F (FG-80F)
|
Hạng mục |
Thông số chi tiết |
|
Cổng mạng |
2 × GE RJ45/SFP shared media (WAN), 6 × GE RJ45 (Internal), 2 × GE RJ45 FortiLink (mặc định), 1 × RJ45 Console, 1 × USB 3.0 |
|
Bảo mật phần cứng |
TPM (Trusted Platform Module): Yes; Bluetooth Low Energy (BLE): Yes |
|
Hiệu năng (Enterprise Mix) |
IPS 1.4 Gbps; NGFW 1 Gbps; Threat Protection 900 Mbps |
|
Throughput tường lửa |
10/10/7 Gbps (1518/512/64-byte UDP) |
|
Độ trễ / PPS |
~3.23 µs / 10.5 Mpps |
|
Phiên TCP đồng thời / Phiên/giây |
1.5 triệu / 45.000 |
|
Số policy |
5.000 |
|
VPN IPsec |
6.5 Gbps; 200 site-to-site; 2.500 client-to-gateway |
|
SSL-VPN |
950 Mbps; 200 người dùng đồng thời |
|
Kiểm tra SSL (IPS/HTTPS) |
715 Mbps; 700 CPS; 100.000 phiên đồng thời |
|
Application Control |
1.8 Gbps |
|
CAPWAP (1444-byte UDP) |
9 Gbps |
|
VDOM (mặc định/tối đa) |
10 / 10 |
|
Mở rộng Switch/FortiAP |
24 switch; 96/48 FortiAP (tổng/tunnel) |
|
FortiToken |
500 |
|
High Availability |
Active-Active, Active-Passive, Clustering |
|
Kích thước & khối lượng |
40 × 216 × 178 mm; ~1.1 kg |
|
Nguồn & công suất |
12V DC-3A; hỗ trợ 2 adapter DC (kèm 1); tiêu thụ TB/Max 12.69 W / 15.51 W |
|
Môi trường hoạt động |
0–40 °C; 10–90% RH; fanless 0 dBA; cao độ vận hành đến 2.250 m |
|
Chứng nhận |
FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB; USGv6/IPv6 |

Tại Võ Minh, kỹ sư sẽ khảo sát hệ thống, ghi nhận nhu cầu thực tế và đề xuất giải pháp kết nối gọn gàng, an toàn. Sau triển khai, thiết bị luôn được bảo hành đầy đủ, đồng thời Võ Minh còn có hỗ trợ bảo trì định kỳ và kỹ thuật chuyên sâu, giúp hệ thống vận hành ổn định và doanh nghiệp yên tâm dài lâu.

Thêm vào giỏ









HOTLINE:
0931 800 700
TOP